Từ "giảng hòa" trong tiếng Việt có nghĩa là làm cho hai bên không còn mâu thuẫn, xung đột, hoặc tranh chấp với nhau. Nó thường được sử dụng khi có sự bất đồng, cãi nhau giữa hai người hoặc hai nhóm, và một bên muốn khôi phục lại hòa bình, tình bạn hoặc mối quan hệ.
Định nghĩa: 1. Ngừng việc tranh giành nhau: Khi hai người hoặc hai nhóm đang tranh cãi, "giảng hòa" có nghĩa là họ dừng lại và tìm cách hiểu nhau hơn. 2. Điều đình với nhau để ngừng chiến tranh: Trong một bối cảnh lớn hơn, "giảng hòa" có thể được dùng để chỉ việc hai quốc gia hoặc hai bên trong một cuộc xung đột lớn hơn ngồi lại với nhau để thảo luận và tìm ra giải pháp hòa bình.
Ví dụ sử dụng: 1. Sau khi cãi nhau, họ đã quyết định giảng hòa để trở lại làm bạn. 2. Chính phủ hai nước đã giảng hòa sau nhiều tháng đàm phán căng thẳng.
Cách sử dụng nâng cao: - "Giảng hòa" có thể được sử dụng trong các tình huống không chỉ cá nhân mà còn trong các mối quan hệ phức tạp hơn như giữa các tổ chức, công ty hay giữa các quốc gia. - Ví dụ: "Trong bối cảnh khủng hoảng hiện nay, việc giảng hòa giữa các bên liên quan là rất cần thiết để đạt được một thỏa thuận bền vững."
Biến thể của từ: - "Giảng hòa" không có biến thể nhiều, nhưng có thể thấy một số từ liên quan như "hòa giải" (giải quyết mâu thuẫn bằng cách tìm kiếm sự đồng thuận) và "hòa bình" (không có xung đột, yên ổn).
Từ gần giống: - "Hòa giải": Thường được dùng trong bối cảnh pháp lý hoặc khi nói về việc giải quyết mâu thuẫn một cách chính thức. Ví dụ: "Hòa giải giữa hai bên đã thành công." - "Thương lượng": Là quá trình đàm phán để đạt được thỏa thuận, nhưng không nhất thiết phải là để giảng hòa. Ví dụ: "Hai bên đang thương lượng về điều khoản hợp đồng."
Từ đồng nghĩa: - "Hòa bình": Dù không hoàn toàn giống nhau, nhưng có thể xem là từ đồng nghĩa trong bối cảnh tìm kiếm sự yên ổn giữa các bên.